Tổng quan
---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|
Kiểu:
|
Để bàn
|
Tốc độ in/sao chụp
|
35 bản phút (A4)
|
Khổ giấy
|
A3 – A5
|
Trữ lượng giấy
|
1.100 tờ (2 khay giấy 500 tờ và khay tay 100 tờ)
Nâng cấp tối đa 2.100 tờ
|
Định lượng giấy
|
Khay giấy thường: 56g/m2 - 105g/m2
Khay tay: 56g/m2 - 200g/m2
|
Thời gian khởi động máy*1
|
Dưới 20 giây
|
Bộ nhớ
|
Chuẩn: 2 GB (sao chup/in); ổ cứng 160 GB
|
Nguồn điện sử dụng
|
220V - 240V ± 10%
|
Điện năng tiêu thụ
|
1,84 kw
|
Kích thước
|
625 x 645 x 799 mm*3
|
Trọng lượng
|
52,1 kg*3
|
Tính năng
|
Cài đặt sẵn công việc sao chụp/in, lưu tài liệu, tự tắt
nguồn, đặt tài khoản cho người sử dụng (1.000 tài khoản), chế độ tiết kiệm mực, xem trước*4 , xem tắt*4*6.
|
|
|
Tính năng chụp
---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|
Khổ bản gốc
|
Tối đa A3
|
Bản chụp đầu tiên
|
4,0 giây
|
Sao chụp liên tục
|
999 bản
|
Độ phân giải
|
Scan: 600x600 dpi; 600 x 400 dpi; 600 x 300dpi
In: 600 x 600 dpi
|
Thang xám
|
Scan: 256 mức; In: 2 mức
|
Tỷ lệ sao chụp
|
25% - 400% (25% - 200% sử dụng bộ đảo bản gốc tự động ) với từng 1% tăng giảm.
|
Tỷ lệ định sẵn
|
10 (5 tăng + 5 giảm)
|
Tính năng
|
Tự động chọn khay giấy (nhiều khổ giấy), tự động nhận diện khổ giấy, tự động đổi khay, xoay bản coppy, chia bộ điện tử, tăng tốc độ sao chụp gấp đôi bằng cách nối 2 máy photocopy, chụp sách, dời lề, chụp 2 mặt, chụp nhiều trang và chụp dồn nhiều trang vào 1 (4 trong 1; 2 trong 1), chụp chèn trang, chụp 2 mặt thay đổi chiều giấy, sao chụp đen trắng đảo ngược như soi gương, sao chụp 2 mặt, sao chụp lặp lại, chèn chú thích (ngày tháng, số trang, nội dung text), đặt trình tự sao chụp, chụp thẻ, xóa lề bên, xóa lề giữa.
|
|
|
Scan màu Máy Photocopy MX-M354N
---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|
Tương thích
|
Push scan (qua bảng điều khiển), Pull scan (TWAIN)*4
|
Độ phân giải
|
Push scan: 100, 200, 300, 400, 600 dpi
Pull scan: 75, 100, 150, 200, 300, 400, 600 dpi
50 tới 9.600 dpi theo người dùng cài đặt
|
Định dạng file
|
Tiff, pdf, scan pdf có mã bảo vệ, IPEG (chỉ có ở scan màu), XPS*8
|
Phần mềm
|
Sharpdesk
|
Kiểu Scan
|
Scan đến email/destop/FTP server/SMB/ thẻ nhớ USB*9
|
Tính năng
|
Internet fax*10 (hỗ trợ trực tuyến SMTP), PC-Internet Fax transmision*10, scan nhiều bản gốc kích cỡ khác nhau, hỗ trợ LDAP, trực tiếp nhập địa chỉ, scan bản gốc dài (tối đa 1.000mm)*11, chọn màu tự động, scan thẻ, scan xóa, lề bân, lề giữa.
|
|
|
Lưu trữ file (chọn thêm MX-HD12)
---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|
Khả năng lưu trữ
|
20.000 trang*12 hoặc 3.000 tập tin
10.000 trang*9 hoặc 1.000 trang.
|
Dữ liệu lưu trữ*13
|
Coppy, in, scan, chuyển fax
|
Thư mục lưu trữ
|
Thư mục lưu nhanh, thư mục chính, thư mục tự tạo
(tối đa 1.000 thư mục)
|
Lưu trữ mật
|
Có password bảo vệ
|
|
|
In mạng Photocopy MX-M354N
---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|
Độ phân giải
|
1.200 x 600 dpi*14; 600 x 600 dpi
|
Giao diện
|
USB 2.0 (tốc độ cao), 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T
|
Hệ điều hành hỗ trợ*15
|
Windows server @ 2003/1008 ->2008; windows @XP; windows Vista@;windows 7; Mac OS x 10.4.11, 10.5 to 10.5.8, 10.6 to 10.6.8, 10.7 to 10.7.2
|
Giao thức mạng*15
|
TCP/IP (IPV4, IPV6), IPX, SPX (netware), netBEUI, Ether Talk, (AppleTalk)
|
Ngôn ngữ in
|
LPR, Raw TCP (port 9100), pop3 (e-mail printing), HTTP, Novell pringtserver với NDS và Bindery, FTP để tải tài liệu in, Ether Talk printing. IPP.
|
PDL
|
Chuẩn PCL 6 emulation; chọn thêm*17:PS3 emulation
|
Phong chữ
|
80 phông cho PCL, 136 phông cho PS3 emulation
|
Tính năng
|
Độc 1 lần/in nhiều lần, ghi nhớ công việc (giữ lệnh in, in mẫu, in bảo mật), in PDF/TIFF/JPEG/XPS trực tiếp, in kiểu giấy than, in 2 mặt, in kiểu sách, in nhiều trang (đến 16 trang) vào 1, tự lựa chọn khay giấy vào và ra, chèn bìa, in vừa trang, tương thích barcodefont, giao thức kết nối bảo mật[SSL và IPsec (LPD)], in watermarks, in dời lề.
|
|
|
Fax (cần chọn thêm MX-FX11)
---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|
Cách thức nén
|
MH/MR/MMR/JPIG
|
Giao thức
|
Super G3/G3
|
Thời gian chuyển fax
|
Dưới 3 giây*19
|
Tốc độ chuyển fax
|
33.600 bps - 2.400 bps
|
Độ phân giải
|
Từ chế độ chuẩn (203.2 x 97.8 dpi)
đến chế độ cực nét (406.4 x 391 dpi)
|
Độ rộng bản ghi
|
A3 – A5
|
Bộ nhớ
|
512 MB, max 1GB*4
|
Thang xám
|
256
|
Tính năng
|
Nhận và chuyển fax 2 mặt, fax online nhanh, tự sửa lỗi, 1.000 số quay nhanh 1 ký tự, gởi fax theo nhóm (tối đa 500 nhóm), hỗ trợ LDAP, tương thích F-Code, chuyển fax 2 trang trong 1, gởi fax với bản gốc có độ dài tối đa tới 1.000mm, PC-Fax, hẹn giờ chuyển fax, chống fax rác, gởi fax đi nhiều nơi, gởi fax từ bộ nhớ, scan chuyển fax 2 mặt, chuyển fax vào email/FTP server/SMB/PC, fax thẻ, fax kèm xóa lề bên, lề giữa.
|