CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VIỆT PHÁT

Trụ sở chính: 818/59/6 Nguyễn Kiệm, Phường 3, Q.Gò Vấp, TP.Hồ Chí Minh. 

VPGD: 84/43 Huỳnh Khương An, Phường 5, Quận Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh.

Mr. Trần Minh Có 

Tel: 0937.692.248  / 0918.019.077       Email: [email protected]

 

Máy đo COD, 36 chỉ tiêu cơ bản của nước
Máy đo COD, 36 chỉ tiêu cơ bản của nước
Mã số: 13425
Ngày cập nhật: 09/12/2014
Giá: Vui lòng gọi
Mô tả chi tiết

Model: HI83099

Hãng sx: Hanna - Ý

Là máy photometer dạng để bàn, đáp ứng chuẩn USEPA 410.4, đảm bảo kết quả đo cực kỳ chính xác, có phần mềm và cáp nối với máy tính (mua kèm), có thể thực hiện đo trực tiếp trên máy hoặc điều khiển thông qua máy tính.

Có thể đo được COD trên 3 thang.

Ngoài ra còn đo được các chỉ tiêu đính kèm bên dưới (Phần thuốc thử mua thêm)

Được thiết kế với một hệ thống quang tiên tiến nhằm đưa ra kết quả đo chính xác trên toàn thang.

Thiết kế nhỏ gọn, nên tiết kiện được diện tích.

 Thông số kỹ thuật:

- Nguồn sáng: Đèn Tungsten

- Đầu dò ánh sáng: Tế bào quang điện silicon

- Điều kiện làm việc: 0…500C (32…1220F); Độ ẩm tương đối cực đại 95%

- Nguồn điện: 2x pin 9V/bộ tiếp điện áp 12…20 VDC

- Chức năng tự động tắt: Sau 10 phút không sử dụng

- Kích thước: 235 x 200 x 110 mm

- Khối lượng: 900g (2lbs)

Cung cấp bao gồm:

Máy chính, 3 cuvet có nắp, 2pin 9V, bộ chuển thế 12VDC, hướng dẫn sử dụng.

Lựa chọn thêm:

- HI92000 phần mềm kết nối máy tính

- HI920010 cáp nối máy tính

- Test COD HR:  0 to 15000 mg/L (ppm) - 25 mẫu/hộp (HI93754C-25)

- Test COD MR:  0 to 1000 mg/L; 0 to 1500 mg/L,  (HI93754B-25)

- Test COD LR:  0 to 150 mg/L (ppm),(HI93754A-25)

Aluminum: 0.00 tới 1.00 mg/L: Aluminon

Ammonia MR : 0.00 to 10.00 mg/L: Nessler 

Ammonia LR: 0.00 tới 3.00 mg/L: Nessler

Bromine 0.00 tới 8.00 mg/L DPD

Chlorine, free: 0.00 to 2.50 mg/L: DPD 

Chlorine, total: 0.00 to 3.50 mg/L: DPD 

Chromium VI HR 0 tới 1000  µg/L

Chromium VI LR 0 tới 300  µg/L

 Hardness ( Ca) 0.00 tới 2.70 mg/L

Hardness ( Mg) 0.00 tới 2.00 mg/L

Copper HR: 0.00 to 5.00 mg/L: Bicinchoninate 

Copper LR: 0 to 1000 µg/L: Bicinchoninate 

Fluoride: 0.00 to 2.00 mg/L: SPADNS 

Iron HR: 0.00 to 5.00 mg/L: Phenantroline 

Iron LR: 0 to 400 µg/L: TPTZ 

Manganese HR: 0.0 to 20.0 mg/L: Periodate oxidation 

Manganese: LR 0 to 300 µg/L: PAN

Molybdenum: 0.0 to 40.0 mg/L: Mercaptoacetic acid 

Nickel HR: 0.00 to 7.00 g/L: Photometric 

Nitrate: 0.0 to 30.0 mg/L: Cadmium reduction 

Nitrite HR 0 tới 150 mg/L

Nitrite LR 0 tới 0.35 mg/L

Oxygen, dissolved (DO): 0.0 to 10.0 mg/L: Winkler 

pH: 6.5 to 8.5 pH: Phenol red 

Phosphate: HR 0.0 to 30.0 mg/L: Amino acid 

Phosphate: LR 0.00 to 2.50 mg/L: Ascorbic acid 

Phosphorus: 0.0 to 15.0 mg/L: Amino acid 

Silica: 0.00 to 2.00 mg/L: Dimolybdate Z

Silver: 0.000 to 1.000 mg/L: PAN 

Zinc: 0.00 to 3.00 mg/L: Zincon 

Mọi chi tiết vui lòng liên hệ:

Trần Minh Có

Công Ty TNHH FUCO

Trụ sở: 100B, Ngọc Hà, Quận Ba Đình, Hà Nội

Văn Phòng Hà Nội: P.1111, Tòa Nhà 18 Tam Trinh, Hai Ba Trưng, Hà Nội

Văn Phòng Hồ Chí Minh: 15A, Nguyễn Trung Trực, Phường 5, Quận Bình Thạnh, Tp.HCM

Tel: 0937.692.248  / 0918.019.077    

 

Email: [email protected]  / [email protected]

Hỗ trợ trực tuyến

Yahoo Message
Skype
Hotline
0937692248
0918019077

Thống kê gian hàng

Lượt truy cập: 86,869
Tham gia: 11/28/2014
Thành viên thường