Các bước sóng hoạt động: 420nm, 500nm, 550nm, 575nm, 600nm và 650 nm
- Kết quả hiển thị nhanh, trực tiếp: mg/l, nmol/l hoặc µmol/l (người sử dụng có thể lựa chọn kết quả hiển thị)
- Độ chính xác: ±0.005 tại 0.3 au
- Độ phân giải: 0.1%
- Có thể cài đặt hiển thị ngôn ngữ, ngày tháng, đơn vị, số mẫu, sự pha loãng, ID người sử dụng và bước sóng.
- Bộ nhớ trong: có thể lưu trữ 1000 kết quả
- Có cổng kết nối RS232
- Test cells: Có thể tự động điều chỉnh cỡ ống nghiệm, cell với đường kính từ 13 đến 20mm.
- Kích thước: 290 x 240 x 90 mm
- Trọng lượng: 1.65kg
Photometer 8000 check standard with test certificate
Các loại chất chuẩn (PALINTEST)
Alkalinity, Total (0-500mg/l CaCO3)
Alkalinity, M (0-500mg/l CaCO3)
Alkalinity, P (0-500mg/l CaCO3)
Aluminium (0-0.5mg/l)
Ammonia (0-1.0mg/l N)
Boron (0-2.5mg/l)
Bromine (0-10.0mg/l)
Calcium Hardness (0-500mg/l CaCO3)
Chloride (0-50,000mg/l NaCl)
Chlorine (DPD No 1) 0-5 range (0-5.0mg/l)
Chlorine (DPD No 2) (0-5.0mg/l)
Chlorine (DPD No 1 and No 3) 0-5 range (0-5.0mg/l)
Chlorine (DPD No 4) (0-5.0mg/l)
Chlorine HR (0-250.0mg/l)
Chlorine Dioxide (DPD) (0-4.0mg/l)
Chlorine Dioxide (Lissamine Green B) LR (0-2.5mg/l)
Chlorine Dioxide (Lissamine Green B) HR (2.5-20mg/l)
Chromium VI (0-1.0mg/l)
Chromium III (0-1.0mg/l)
Copper Free only (0-5.0mg/l)
Copper (0-5.0mg/l)
Colour/Turbidity (10-500mg/l)
Cyanuric Acid (0-200mg/l)
Dissolved Oxygen (0.8/vial) (0-0.8mg/l)
Dissolved Oxygen (2.0/vial) (0-2.0mg/l)
Dissolved Oxygen (20/vial) (0-20.0mg/l)
Fluoride (0-1.5mg/l)
Hardness (Hardicol) (0-500mg/l CaCO3)
Hydrazine (0-0.5mg/l)
Hydrogen Peroxide LR (0-2.0mg/l)
Hydrogen Peroxide HR (0-100.0mg/l)
Iron LR (0-1.0mg/l)
Iron HR (0-10.0mg/l)
Iron MR (0-5.0mg/l)
Magnesium (Magnecol) (0-100mg/l)
Manganese (0-0.03mg/l)
Molybdate LR (0-20.0mg/l)
Molybdate HR (0-100.0mg/l)
Nickel (0-10.0mg/l)
Nitrate (0-20.0mg/l N)
Nitrite (Nitricol) (0-0.5mg/l)
Nitrite (Nitriphol) (0-1500mg/l NaNO2)
Organophosphonate (OP) (0-20.0mg/l) PO4
Ozone (0-2.0mg/l)
pH (Phenol Red) (6.8 - 8.4)
Phenol (0-5.0mg/l)
PHMB (0-100mg/l)
Phosphate LR (0-4.0mg/l)
Phosphate HR (0-100.0mg/l)
Potassium (0-12mg.l)
Silica LR (0-4.0mg/l)
Silica HR (0-150.0mg/l)
Sulphate (0-200.0mg/l)
Sulphide: (0-0.5mg/l)
Sulphide (Sulphitest): (0-500mg/l NaSO3)
Zinc: (0-4.0mg/l)
Calcium Hardness: 0-500 (CaC03)
Iron MR: 0-5.0
Mọi chi tiết vui lòng liên hệ:
Trần Minh Có
Công Ty TNHH FUCO
Trụ sở: 100B, Ngọc Hà, Quận Ba Đình, Hà Nội
Văn Phòng Hà Nội: P.1111, Tòa Nhà 18 Tam Trinh, Hai Ba Trưng, Hà Nội
Văn Phòng Hồ Chí Minh: 15A, Nguyễn Trung Trực, Phường 5, Quận Bình Thạnh, Tp.HCM
Tel: 0937.692.248 / 0918.019.077
Email: [email protected] / [email protected]