CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VIỆT PHÁT

Trụ sở chính: 818/59/6 Nguyễn Kiệm, Phường 3, Q.Gò Vấp, TP.Hồ Chí Minh. 

VPGD: 84/43 Huỳnh Khương An, Phường 5, Quận Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh.

Mr. Trần Minh Có 

Tel: 0937.692.248  / 0918.019.077       Email: [email protected]

 

Máy đo đa chỉ tiêu
Máy đo đa chỉ tiêu
Mã số: 13420
Ngày cập nhật: 08/12/2014
Giá: Vui lòng gọi
Mô tả chi tiết

 Model: HI9829

Hãng sx: Hanna – Ý

 Thông số kỹ thuật:

Nhiệt độ:

- Khoảng đo: -5.00 – 55.00 0C

                      23.00 – 131.00 0F

                      268.15 – 328.15 K

- Độ phân giải: 0.010C; 0.010F; 0.01 K

- Độ chính xác: ±0.15 0C; ±0.27 0F; ±0.15 K

- Hiệu chuẩn: Tự động tại 1 điểm

pH/mV

- Khoảng đo: 0.00 – 14.00 pH; ± 600.0 mV

-  Độ phân giải: 0.01 pH; 0.1 mV

- Độ chính xác: ±0.02 pH; ±0.5 mV

- Hiệu chuẩn: Tự động tại 1, 2 hoặc 3 điểm với chức năng tự động nhận 5 buffer chuẩn ( pH 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01) và 1 buffer người dùng.

ORP

- Khoảng đo: ± 2000.0 mV

- Độ phân giải: 0.1 mV

- Độ chính xác: ±1.0mV

- Hiệu chuẩn: Tự động tại 1 điểm

Oxy hòa tan

- Khoảng đo: 0.0 – 500.0 %

                     0.00 – 50.00 ppm (mg/L)

-  Độ phân giải: 0.1 %

                         0.01 ppm (mg/L)

- Độ chính xác: 0.0 – 300.0 %: ±1.5% kết quả đọc hoặc  ± 1.0% khi cao hơn

300.0 – 500.0 %: ±3% kết quả đọc

0.00 – 30.00 ppm (mg/L): ±1.5% kết quả đọc hoặc ± 0.10 ppm khi cao hơn

30.00 – 50.00 ppm (mg/L): ±3% kết quả đọc

- Hiệu chuẩn: Tự động tại 1 hoặc 2 điểm tại 0, 100% hoặc tại 1 điểm người dùng.

Độ dẫn

- Khoảng đo: 0.0 – 200 mS/cm

- Độ phân giải:

Bằng tay: 1µS/cm; 0.001 mS; 0.01 mS/cm; 0.1 mS/cm; 1mS/cm

Tự động: 1µS/cm : 0 – 9999 µS/cm

                 0.01 mS/cm: 10.00 – 99.99 mS/cm

                 0.1 mS/cm: 100.0 – 400.0 mS/cm

Tự động (mS/cm): 0.01 mS/cm : 0.000 – 9.999 mS/cm

                              0.01mS/cm: 10.00 – 99.99 mS/cm

                              0.1 mS/cm: 100.0 – 400.0 mS/cm

- Độ chính xác: ±1% kết quả đọc hoặc  ± 1µS/cm khi cao hơn

- Hiệu chuẩn: Tự động tại 1 điểm với 6 dung dịch chuẩn (84 µS/cm, 1413 µS/cm, 5.00

mS/cm, 12.88 mS/cm, 80.0 mS/cm, 111.8 mS/cm) hoặc điểm người dùng.

Điện trở suất

- Khoảng đo: 0 – 999999 Ohm cm

                      0 – 1000.0 K Ohm cm

                      0 – 1.0000 M Ohm cm

- Độ phân giải: Phụ thuộc vào trở kháng kết quả đọc.

- Hiệu chuẩn: Dựa trên hiệu chuẩn độ dẫn hoặc độ muối

TDS

- Khoảng đo: 0.0 – 400000 ppm (mg/L)

- Độ phân giải:

Bằng tay: 1 ppm (mg/L); 0.001 ppt (g/L); 0.01 ppt (g/L); 0.1 ppt (g/L); 1 ppt (g/L)

Tự động: 1 ppm (mg/L) : 0 – 9999 ppm (mg/L)

                0.01ppt (g/L): 10.00 – 99.99 ppt (g/L)

                0.1 ppt (g/L): 100.0 – 400.0 ppt (g/L)

Tự động (mS/cm): 0.01 ppt (g/L): 0.000 – 9.999 ppt (g/L)

                           0.01 ppt (g/L): 10.00 – 99.99 ppt (g/L)

                           0.1 ppt (g/L): 100.0 – 400.0 ppt (g/L)

- Độ chính xác: ±1% kết quả đọc hoặc  ± 1ppm (mg/L) khi cao hơn

- Hiệu chuẩn: Dựa trên hiệu chuẩn độ dẫn hoặc độ muối

Độ Muối

- Khoảng đo: 0.00 – 70.00 PSU

- Độ phân giải: 0.01 PSU

- Độ chính xác: ±2% giá trị đọc hoặc ±0.01 PSU khi kết quả cao hơn

- Hiệu chuẩn: Dựa trên hiệu chuẩn độ dẫn

SEAWATER SIGMA

- Khoảng đo: 0.0 – 50.0 sigma

- Độ phân giải: 0.01 sigma

- Độ chính xác: ±1 sigma

- Hiệu chuẩn: Dựa trên hiệu chuẩn độ dẫn hoặc độ muối.

Độ đục

- Khoảng đo: 0.0 – 99.9 FNU

                     100 – 1000 FNU

- Độ phân giải: 01FNU: 0.0 – 99.9 FNU

                        1 FNU: 100 – 1000 FNU

- Độ chính xác: ±3 FNU hoặc  ±2% giá trị đọc hoặc cao hơn

- Hiệu chuẩn: Tự động tại 1, 2 hoặc 3 điểm tại 0, 20 và 200 FNU hoặc người dùng thiết lập.

ISE

Ammonium-Nitrogen

-  Khoảng đo: 0.02 – 200.0 ppm Am (như NH4+-N)

- Độ phân giải: 0.01 ppm – 1 ppm

0.1 ppm – 200.0 ppm

- Độ chính xác: ±5% giá trị đọc hoặc 2 ppm

Hiệu chuẩn: 1 hoặc 2 điểm 10 ppm và 100 ppm

Chloride

- Khoảng đo: 0.6 – 200.0 ppm Cl (như Cl-)

- Độ phân giải: 0.01ppm – 1 ppm

0.1 ppm – 200.0 ppm

- Độ chính xác: ±5% giá trị đọc hoặc 2 ppm

- Hiệu chuẩn: 1 hoặc 2 điểm 10 ppm và 100 ppm

Nitrate-Nitrogen

- Khoảng đo: 0.62 – 200.0 ppm Ni (như NO3--N)

- Độ phân giải: 0.01ppm – 1 ppm

0.1 ppm – 200.0 ppm

- Độ chính xác: ±5% giá trị đọc hoặc 2 ppm

- Hiệu chuẩn: 1 hoặc 2 điểm 10 ppm và 100 ppm

Áp suất không khí:

Khoảng đo: 450-850 mm Hg; 17.72-33.46 in Hg;

                     600.0-1133.2 mbar; 8.702-16.436 psi;

                     0.5921-1.1184 atm; 60.00-113.32 kPa

Độ phân giải: 0.01mm Hg; 0.01 in Hg; 0.1 mbar

                        0.001 psi; 0.0001 atm; 0.01 kPa

Độ chính xác: ±3 mm Hg

Hiệu chuẩn: Tự động tại một điểm người dùng.

-   Bù nhiệt: 0.02 – 200.0 ppm Am (như NH4+-N)

-   Bộ nhớ Logging: 0.02 ppm – 1 ppm

                             0.1   ppm – 200.0 ppm

-   Khoảng Logging; ±5% giá trị đọc hoặc 2 ppm

-   Kết nối PC: 1 hoặc 2 điểm, 10 ppm và 100 ppm

-   Chống thấm nước: IP67

-   Môi trường:  0-500C (32-1220F); RH 100%

-   PIN:  4 x 1.2V Pin sạc, size C hoặc  4 x 1.5V Pin Alkaline, size C

-   Kích thước: 221 x 115 x 55 mm

-   Khối lượng: 750g

Cung cấp bao gồm:

HI9829 và điện cực HI7629829/4 đo pH/pH+ORP/ISE, DO, CE, nhiệt độ, cáp dài 4m,bảo vệ đầu điện cực,  adapter, hợp đựng, hướng dẫn sử dụng.

Mọi chi tiết vui lòng liên hệ:

Trần Minh Có

Công Ty TNHH FUCO

Trụ sở: 100B, Ngọc Hà, Quận Ba Đình, Hà Nội

Văn Phòng Hà Nội: P.1111, Tòa Nhà 18 Tam Trinh, Hai Ba Trưng, Hà Nội

Văn Phòng Hồ Chí Minh: 15A, Nguyễn Trung Trực, Phường 5, Quận Bình Thạnh, Tp.HCM

Tel: 0937.692.248  / 0918.019.077    

Email: [email protected]  / [email protected] 

Hỗ trợ trực tuyến

Yahoo Message
Skype
Hotline
0937692248
0918019077

Thống kê gian hàng

Lượt truy cập: 86,951
Tham gia: 11/28/2014
Thành viên thường