Thông số kỹ thuật:
Nhiệt độ:
- Khoảng đo: -5.00 – 55.00 0C
23.00 – 131.00 0F
268.15 – 328.15 K
- Độ phân giải: 0.010C; 0.010F; 0.01 K
- Độ chính xác: ±0.15 0C; ±0.27 0F; ±0.15 K
- Hiệu chuẩn: Tự động tại 1 điểm
pH/mV
- Khoảng đo: 0.00 – 14.00 pH; ± 600.0 mV
- Độ phân giải: 0.01 pH; 0.1 mV
- Độ chính xác: ±0.02 pH; ±0.5 mV
- Hiệu chuẩn: Tự động tại 1, 2 hoặc 3 điểm với chức năng tự động nhận 5 buffer chuẩn ( pH 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01) và 1 buffer người dùng.
ORP
- Khoảng đo: ± 2000.0 mV
- Độ phân giải: 0.1 mV
- Độ chính xác: ±1.0mV
- Hiệu chuẩn: Tự động tại 1 điểm
Oxy hòa tan
- Khoảng đo: 0.0 – 500.0 %
0.00 – 50.00 ppm (mg/L)
- Độ phân giải: 0.1 %
0.01 ppm (mg/L)
- Độ chính xác: 0.0 – 300.0 %: ±1.5% kết quả đọc hoặc ± 1.0% khi cao hơn
300.0 – 500.0 %: ±3% kết quả đọc
0.00 – 30.00 ppm (mg/L): ±1.5% kết quả đọc hoặc ± 0.10 ppm khi cao hơn
30.00 – 50.00 ppm (mg/L): ±3% kết quả đọc
- Hiệu chuẩn: Tự động tại 1 hoặc 2 điểm tại 0, 100% hoặc tại 1 điểm người dùng.
Độ dẫn
- Khoảng đo: 0.0 – 200 mS/cm
- Độ phân giải:
Bằng tay: 1µS/cm; 0.001 mS; 0.01 mS/cm; 0.1 mS/cm; 1mS/cm
Tự động: 1µS/cm : 0 – 9999 µS/cm
0.01 mS/cm: 10.00 – 99.99 mS/cm
0.1 mS/cm: 100.0 – 400.0 mS/cm
Tự động (mS/cm): 0.01 mS/cm : 0.000 – 9.999 mS/cm
0.01mS/cm: 10.00 – 99.99 mS/cm
0.1 mS/cm: 100.0 – 400.0 mS/cm
- Độ chính xác: ±1% kết quả đọc hoặc ± 1µS/cm khi cao hơn
- Hiệu chuẩn: Tự động tại 1 điểm với 6 dung dịch chuẩn (84 µS/cm, 1413 µS/cm, 5.00
mS/cm, 12.88 mS/cm, 80.0 mS/cm, 111.8 mS/cm) hoặc điểm người dùng.
Điện trở suất
- Khoảng đo: 0 – 999999 Ohm cm
0 – 1000.0 K Ohm cm
0 – 1.0000 M Ohm cm
- Độ phân giải: Phụ thuộc vào trở kháng kết quả đọc.
- Hiệu chuẩn: Dựa trên hiệu chuẩn độ dẫn hoặc độ muối
TDS
- Khoảng đo: 0.0 – 400000 ppm (mg/L)
- Độ phân giải:
Bằng tay: 1 ppm (mg/L); 0.001 ppt (g/L); 0.01 ppt (g/L); 0.1 ppt (g/L); 1 ppt (g/L)
Tự động: 1 ppm (mg/L) : 0 – 9999 ppm (mg/L)
0.01ppt (g/L): 10.00 – 99.99 ppt (g/L)
0.1 ppt (g/L): 100.0 – 400.0 ppt (g/L)
Tự động (mS/cm): 0.01 ppt (g/L): 0.000 – 9.999 ppt (g/L)
0.01 ppt (g/L): 10.00 – 99.99 ppt (g/L)
0.1 ppt (g/L): 100.0 – 400.0 ppt (g/L)
- Độ chính xác: ±1% kết quả đọc hoặc ± 1ppm (mg/L) khi cao hơn
- Hiệu chuẩn: Dựa trên hiệu chuẩn độ dẫn hoặc độ muối
Độ Muối
- Khoảng đo: 0.00 – 70.00 PSU
- Độ phân giải: 0.01 PSU
- Độ chính xác: ±2% giá trị đọc hoặc ±0.01 PSU khi kết quả cao hơn
- Hiệu chuẩn: Dựa trên hiệu chuẩn độ dẫn
SEAWATER SIGMA
- Khoảng đo: 0.0 – 50.0 sigma
- Độ phân giải: 0.01 sigma
- Độ chính xác: ±1 sigma
- Hiệu chuẩn: Dựa trên hiệu chuẩn độ dẫn hoặc độ muối.
Độ đục
- Khoảng đo: 0.0 – 99.9 FNU
100 – 1000 FNU
- Độ phân giải: 01FNU: 0.0 – 99.9 FNU
1 FNU: 100 – 1000 FNU
- Độ chính xác: ±3 FNU hoặc ±2% giá trị đọc hoặc cao hơn
- Hiệu chuẩn: Tự động tại 1, 2 hoặc 3 điểm tại 0, 20 và 200 FNU hoặc người dùng thiết lập.
ISE
Ammonium-Nitrogen
- Khoảng đo: 0.02 – 200.0 ppm Am (như NH4+-N)
- Độ phân giải: 0.01 ppm – 1 ppm
0.1 ppm – 200.0 ppm
- Độ chính xác: ±5% giá trị đọc hoặc 2 ppm
Hiệu chuẩn: 1 hoặc 2 điểm 10 ppm và 100 ppm
Chloride
- Khoảng đo: 0.6 – 200.0 ppm Cl (như Cl-)
- Độ phân giải: 0.01ppm – 1 ppm
0.1 ppm – 200.0 ppm
- Độ chính xác: ±5% giá trị đọc hoặc 2 ppm
- Hiệu chuẩn: 1 hoặc 2 điểm 10 ppm và 100 ppm
Nitrate-Nitrogen
- Khoảng đo: 0.62 – 200.0 ppm Ni (như NO3--N)
- Độ phân giải: 0.01ppm – 1 ppm
0.1 ppm – 200.0 ppm
- Độ chính xác: ±5% giá trị đọc hoặc 2 ppm
- Hiệu chuẩn: 1 hoặc 2 điểm 10 ppm và 100 ppm
Áp suất không khí:
Khoảng đo: 450-850 mm Hg; 17.72-33.46 in Hg;
600.0-1133.2 mbar; 8.702-16.436 psi;
0.5921-1.1184 atm; 60.00-113.32 kPa
Độ phân giải: 0.01mm Hg; 0.01 in Hg; 0.1 mbar
0.001 psi; 0.0001 atm; 0.01 kPa
Độ chính xác: ±3 mm Hg
Hiệu chuẩn: Tự động tại một điểm người dùng.
- Bù nhiệt: 0.02 – 200.0 ppm Am (như NH4+-N)
- Bộ nhớ Logging: 0.02 ppm – 1 ppm
0.1 ppm – 200.0 ppm
- Khoảng Logging; ±5% giá trị đọc hoặc 2 ppm
- Kết nối PC: 1 hoặc 2 điểm, 10 ppm và 100 ppm
- Chống thấm nước: IP67
- Môi trường: 0-500C (32-1220F); RH 100%
- PIN: 4 x 1.2V Pin sạc, size C hoặc 4 x 1.5V Pin Alkaline, size C
- Kích thước: 221 x 115 x 55 mm
- Khối lượng: 750g
Cung cấp bao gồm:
HI9829 và điện cực HI7629829/4 đo pH/pH+ORP/ISE, DO, CE, nhiệt độ, cáp dài 4m,bảo vệ đầu điện cực, adapter, hợp đựng, hướng dẫn sử dụng.
Mọi chi tiết vui lòng liên hệ:
Trần Minh Có
Công Ty TNHH FUCO
Trụ sở: 100B, Ngọc Hà, Quận Ba Đình, Hà Nội
Văn Phòng Hà Nội: P.1111, Tòa Nhà 18 Tam Trinh, Hai Ba Trưng, Hà Nội
Văn Phòng Hồ Chí Minh: 15A, Nguyễn Trung Trực, Phường 5, Quận Bình Thạnh, Tp.HCM
Tel: 0937.692.248 / 0918.019.077
Email: [email protected] / [email protected]