● Đo vận tốc không khí (tốc độ gió) và nhiệt độ môi trường xung quanh
● Lựa chọn các đơn vị
● Chức năng HOLD
● Đo các giá trị lớn nhất và nhỏ nhất
● Tính toán luồng không khí
● Điều chỉnh tự động tắt-off
● Màn hình có đèn nền, có thể điều chỉnh
● Phát hiện hướng gió
Máy đo tốc độ gió - Anemometer - Model: LV120-130
|
|
|
Thông tin sản phẩm
|
Giá: |
Call 0919 090 106
(Giá trên đã bao gồm VAT) |
|
|
Hãng sản xuất: |
KIMO - FRANCE |
|
|
Bảo hành: |
12 Tháng |
|
|
Trong kho: |
Còn hàng |
|
|
|
Máy đo tốc độ gió - Anemometer - Model: LV120-130
|
Máy đo tốc độ gió - Anemometer - Model: LV120-130 |
Thông số kỹ thuật
|
MÁY ĐO TỐC ĐỘ GIÓ, LƯU LƯỢNG GIÓ (ANEMOMETER)
Model: LV120 - LV130
|
Các chức năng
|
● Đo vận tốc không khí (tốc độ gió) và nhiệt độ môi trường xung quanh
● Lựa chọn các đơn vị
● Chức năng HOLD
● Đo các giá trị lớn nhất và nhỏ nhất
● Tính toán luồng không khí
● Điều chỉnh tự động tắt-off
● Màn hình có đèn nền, có thể điều chỉnh
● Phát hiện hướng gió
|
Tính năng kỹ thuật
|
Khoảng đo
|
Đơn vị đo
|
Độ chính xác
|
Độ phân giải
|
Đo tốc độ gió
|
Từ 0.25 … 3 m/s
Từ 3.1 … 35 m/s
|
m/s, fpm, Km/h
|
±3% of reading ±0.1m/s
±1% of reading ±0.3m/s
|
0.01 m/s
0.1 m/s
|
Đo lưu lượng gió
|
Từ 0 … 99999 m3/h
|
m3/h, cfm, l/s, m3/h
|
±3% of reading ±0.03
|
1 m3/h
|
Đo nhiệt độ môi trường
|
Từ 0 … +50°C
|
°C, °F
|
±0.4% of reading ±0.3°C
|
0.1°C
|
Màn hình hiển thị
|
4 dòng, LCD, Kích thước: 50 x 34.9 mm.
2 dòng 5 số với 7 loại (giá trị)
2 dòng 5 số với 16 loại (đơn vị)
|
Vật liệu
|
ABS chống sốc, IP54
|
Bàn phím
|
5 phím bấm
|
Chiều dài dây cáp
|
200 mm (LV101) 450mm (LV107 và LV110)
|
Tiêu chuẩn
|
NF EN 61326-1
|
Nguồn điện
|
Pin 9V 6LR61
|
Điều kiện hoạt động
|
Thiết bị: 0 đến 50°C
Sensor: -20 đến 70°C
|
Điều kiện bảo quản
|
-20 đến +80°C
|
Tự động tắt
|
Có thể điều chỉnh từ 0 đến 120 phút
|
Ngôn ngữ
|
Anh, Pháp
|
Khối lượng
|
190g
|
Cung cấp bao gồm:
Model: LV120 Máy chính, với đầu đo Ø100mm, giấy chứng nhận, hộp đựng và hướng dẫn sử dụng
Model: LV130 Máy chính, với đầu đo di chuyển Ø100mm, giấy chứng nhận, hộp đựng và hướng dẫn sử dụng.
|
Lựa chọn thêm:
- CE100: Cover bảo vệ và giữ máy
- K 25 - 85 / K 35 - 75 - 120 - 150: Air flow cone
|
|