Máy đo tốc độ gió, lưu lượng gió model: LV110, LV111, LV117
Máy đo tốc độ gió, lưu lượng gió model: LV110, LV111, LV117
Mã số: 10243
Ngày cập nhật: 16/08/2014
Giá: Vui lòng gọi
Mô tả chi tiết

 -          Đo tốc độ gió, lưu lượng gió và nhiệt độ môi trường

-          Chức năng tự động trung bình

-          Chức năng giữ giátrị Hold, giá trị nhỏ nhất, lớn nhất

-          Lựa chọn các giá trị đo

-          Tự động tắt khi không sử dụng

-          Có đèn nền

-          Có chức năng phát hiện hướng gió (Model: LV110 và Model: LV 117)

 

Máy đo tốc độ gió, lưu lượng gió model: LV110, LV111, LV117


Máy đo tốc độ gió, lưu lượng gió model: LV110, LV111, LV117 - may-do-toc-do-gio-luu-luong-gio-model-lv110-lv111-lv117

Thông tin sản phẩm

Giá: Call 0919 090 106
(Giá trên đã bao gồm VAT)
   
Hãng sản xuất: KIMO - FRANCE    
Bảo hành: 12 Tháng    
Trong kho: Còn hàng    

Máy đo tốc độ gió, lưu lượng gió model: LV110, LV111, LV117

Máy đo tốc độ gió, lưu lượng gió model: LV110, LV111, LV117

Thông số kỹ thuật

MÁY ĐO TỐC ĐỘ GIÓ, LƯU LƯỢNG GIÓ VÀ NHIỆT ĐỘ MÔI TRƯỜNG

Model: LV110 - LV 111 - LV 117

Chức năng:

-          Đo tốc độ gió, lưu lượng gió và nhiệt độ môi trường

-          Chức năng tự động trung bình

-          Chức năng giữ giátrị Hold, giá trị nhỏ nhất, lớn nhất

-          Lựa chọn các giá trị đo

-          Tự động tắt khi không sử dụng

-          Có đèn nền

-          Có chức năng phát hiện hướng gió (Model: LV110 và Model: LV 117)

Thông số chung

Hiển thị

4 dòng, màn hình LCD. Kích thước 50 x 36 mm

 

2 dòng 5 số với 7 phân đoạn (giá trị)

 

2 dòng 5 số với 16 phân đoạn (đơn vị)

Đường kính cách quạt đo gió

Model: LV110: Ø 100 mm

Model: LV111: Ø 14 mm

Model: LV117: Ø 70 mm

Dây cáp

Dài từ 450mm đến 2500mm khi kéo ra

Vật liệu

ABS, cấp độ bảo vệ IP54

Phím bấm

Với 5 phím bấm

Tiêu chuẩn

EMC2004/108/CE và EN 61010-1

Nguồn điện

4 pin AAA 1.5V

Điều kiện hoạt động

Từ 0 đến 50°C

Điều kiện bảo quản

Từ -20 đến 80°C

Tự động tắt khi không hoạt động

Có thể điều chỉnh từ 0 đến 120 phút

Trọng lượng

295 gam

Thông số kỹ thuật

Model

Đơn vi đo

Khoảng đo

Độ chính xác

Độ phân giải

Đo tốc độ gió

LV111: Ø14 mm

m/s, fpm, km/h

Từ 0.8 … 25 m/s

Từ 0.8 … 3 m/s: ±3% giá trị ±0.1 m/s

Từ 3.1 … 25 m/s: ±1% giá trị ±0.3 m/s

0.1 m/s

LV110: Ø100 mm

m/s, fpm, km/h

Từ 0.3 … 35 m/s

Từ 0.3 … 3 m/s: ±3% giá trị ±0.1 m/s

Từ 3.1 … 35 m/s: ±1% giá trị ±0.3 m/s

0.01 m/s

 

0.1 m/s

LV117: Ø100 mm

m/s, fpm, km/h

Từ 0.4 … 35 m/s

Từ 0.4 … 3 m/s: ±3% giá trị ±0.1 m/s

Từ 3.1 … 35 m/s: ±1% giá trị ±0.3 m/s

0.1 m/s

Đo lưu lượng gió

Cả 3 model

m³/h, cfm, l/s, m³/s

Từ 0 … 99 999

m³/h

±3% giá trị ±0.03 *

area (cm²)

1 m³/h

Đo nhiệt độ

Cả 3 model

     °C, °F

Từ -20 … +80°C

±0.4% giá trị ±0.3 °C

0.1 °C

Cung cấp bao gồm:

-          Model: LV110: Máy chính LV110 với đầu đo tốc độ gió cánh quạt Ø 100mm, giấy chứng nhận hiệu chuẩn của nhà máy, hướng dẫn sử dụng, và túi đựng máy.

-          Model: LV111: Máy chính LV111 với đầu đo tốc độ gió cánh quạt Ø 14mm, giấy chứng nhận hiệu chuẩn của nhà máy, hướng dẫn sử dụng, và túi đựng máy.

-          Model: LV117: Máy chính LV117 với đầu đo tốc độ gió cánh quạt Ø 70mm, giấy chứng nhận hiệu chuẩn của nhà máy, hướng dẫn sử dụng, và túi đựng máy.

Hỗ trợ trực tuyến

Yahoo Message
Skype
Hotline
0919090106
0965037579

Thống kê gian hàng

Lượt truy cập: 106,403
Tham gia: 8/15/2014
Thành viên thường