Máy đo tốc độ gió - Anemometer - Model: VT200
Máy đo tốc độ gió - Anemometer - Model: VT200
Mã số: 10237
Ngày cập nhật: 16/08/2014
Giá: Vui lòng gọi
Mô tả chi tiết

  Đo vận tốc không khí (tốc độ gió)  nhiệt độ môi trường xung quanh

 Lựa chọn các đơn vị
 
Chức năng HOLD giá trị đo được
 
Đo các giá trị lớn nhất và nhỏ nhất
 
Tự động tính giá trị trung bình 
 Điều chỉnh tự động tắt-off
 
Màn hình có đèn nền, có thể điều chỉnh
 
Có thể cài đặt đo lên đến 6 kênh đồng thời

 Lưu trữ lên đến 8.000 điểm đo

 Thiết bị kết nối với PC bằng cáp nối hoặc qua giao tiếp không dây wireless.

 

Máy đo tốc độ gió - Anemometer - Model: VT200


Máy đo tốc độ gió - Anemometer - Model: VT200 - may-do-toc-do-gio-anemometer-model-vt200

Thông tin sản phẩm

Giá: Call 0919 090 106
(Giá trên đã bao gồm VAT)
   
Hãng sản xuất: KIMO - FRANCE    
Bảo hành: 12 Tháng    
Trong kho: Còn hàng    

Máy đo tốc độ gió - Anemometer - Model: VT200

Máy đo tốc độ gió - Anemometer - Model: VT200

Thông số kỹ thuật

MÁY ĐO TỐC ĐỘ GIÓ, LƯU LƯỢNG GIÓ, NHIỆT ĐỘ (Thermo-Anemometer)

Model: VT200

 

Các chức năng

 Đo vận tốc không khí (tốc độ gió)  nhiệt độ môi trường xung quanh
 Lựa chọn các đơn vị
 
Chức năng HOLD giá trị đo được
 
Đo các giá trị lớn nhất và nhỏ nhất
 
Tự động tính giá trị trung bình 
 Điều chỉnh tự động tắt-off
 
Màn hình có đèn nền, có thể điều chỉnh
 
Có thể cài đặt đo lên đến 6 kênh đồng thời

 Lưu trữ lên đến 8.000 điểm đo

 Thiết bị kết nối với PC bằng cáp nối hoặc qua giao tiếp không dây wireless.

Tính năng kỹ thuật

                             Khoảng đo

Đơn vị đo

Độ chính xác

Độ phân giải

Đo tốc độ gió, lưu lượng gió, nhiệt độ môi trường bằng hotwire

Tốc độ gió

Từ 0.15 … 3 m/s

Từ 3.1 … 30 m/s

m/s, fpm, Km/h

±3% of reading ±0.03m/s

±3% of reading ±0.1m/s

0.01 m/s

0.1 m/s

Lưu lương gió

Từ 0 … 99999 m3/h

m3/h, cfm, l/s, m3/h

±3% of reading ±0.03

1 m3/h

Nhiệt độ

Từ -20 … +80°C

°C, °F

±0.4% of reading ±0.3°C

0.1°C

Đo tốc độ gió, lưu lượng gió, nhiệt độ môi trường bằng cánh quạt với đầu đo Ø 100 mm

Tốc độ gió

Từ 0.25 … 3 m/s

Từ 3.1 … 35 m/s

m/s, fpm, Km/h

±3% of reading ±0.1m/s

±1% of reading ±0.3m/s

0.01 m/s

0.1 m/s

Lưu lương gió

Từ 0 … 99999 m3/h

m3/h, cfm, l/s, m3/h

±3% of reading ±0.03

1 m3/h

Nhiệt độ

Từ -20 … +80°C

°C, °F

±0.4% of reading ±0.3°C

0.1°C

Đo tốc độ gió, lưu lượng gió, nhiệt độ môi trường bằng cánh quạt với đầu đo Ø 70 mm

Tốc độ gió

Từ 0.3 … 3 m/s

Từ 3.1 … 35 m/s

m/s, fpm, Km/h

±3% of reading ±0.1m/s

±1% of reading ±0.3m/s

0.1 m/s

0.1 m/s

Lưu lương gió

Từ 0 … 99999 m3/h

m3/h, cfm, l/s, m3/h

±3% of reading ±0.03

1 m3/h

Nhiệt độ

Từ -20 … +80°C

°C, °F

±0.4% of reading ±0.3°C

0.1°C

Đo tốc độ gió, lưu lượng gió, nhiệt độ môi trường bằng cánh quạt với đầu đo Ø 14 mm

Tốc độ gió

Từ 0.8 … 3 m/s

Từ 3.1 … 25 m/s

m/s, fpm, Km/h

±3% of reading ±0.1m/s

±1% of reading ±0.3m/s

0.1 m/s

0.1 m/s

Lưu lương gió

Từ 0 … 99999 m3/h

m3/h, cfm, l/s, m3/h

±3% of reading ±0.03

1 m3/h

Nhiệt độ

Từ -20 … +80°C

°C, °F

±0.4% of reading ±0.3°C

0.1°C

Đo nhiệt độ bằng đầu đo kiểu K, J, T

Đầu đo K

Từ -200 … 1300°C

°C, °F

±1.1°C or ±0.4% of reading

0.1°C

Đầu đo J

Từ -100 … 750°C

°C, °F

±0.8°C or ±0.4% of reading

0.1°C

Đầu đo T

Từ -200 … 400°C

°C, °F

±0.5°C or ±0.4% of reading

0.1°C

Đo nhiệt độ bằng đầu đo PT100 (với kết nối bằng dây hoặc không dây)

Đầu đo PT100

Từ -50 … +250°C

°C, °F

±0.3% of reading ±0.25°C

0.01°C

Đo dòng điện/điện áp

 

Từ 0 … 2.5 V

Từ 0 … 10 V

Từ 0 … 4/20 mA

V, mA

±2mV

±10mV

±0.01mA

0.001 V

0.01 V

0.01 mA

Jack module kết nối

2 cổng nối trên đầu thân máy

1 cổng USB bên trái

1 cổng nguồn

Màn hình hiển thị

LCD, 128 x 128 pixel, Kích thước: 50 x 54 mm

Hiển thị 6 kênh đo (trong đó 4 kênh đo cùng lúc)

Vật liệu

ABS chống sốc, IP54

Bàn phím

5 phím bấm, 1 joystick

Tiêu chuẩn

NF EN 61326-1

Nguồn điện

4 Pin 1,5V LR6

Điều kiện hoạt động

0 đến 50°C

Điều kiện bảo quản

-20 đến +80°C

Tự động tắt

Có thể điều chỉnh từ 0 đến 120 phút

Ngôn ngữ

French, English, Dutch, German, Italian,

Spanish, Portuguese, Swedish, Norwegian,  Finn, Danish

Kích thước máy

80.8 x 57.4 x 161.9 mm

Khối lượng

340g

Cung cấp bao gồm:

Model: VT 200F: Máy chính, đầu đo chuẩn hotwire, module điện/điện áp, cáp nối điện/điện áp, giấy chứng nhận, hộp đựng và hướng dẫn sử dụng.

Model: VT 200H: Máy chính, đầu đo Smart-plus Ø 70 mm, module điện/điện áp, cáp nối điện/điện áp, giấy chứng nhận, hộp đựng và hướng dẫn sử dụng.

Model: VT 200L: Máy chính, đầu đo Smart-plus Ø 100 mm, module điện/điện áp, cáp nối điện/điện áp, giấy chứng nhận, hộp đựng và hướng dẫn sử dụng.

Model: VT 200P: Máy chính, đầu đo hotwire Ø 14mm, đầu đo Smart-plus Ø 14mm module điện/điện áp, cáp nối điện/điện áp, giấy chứng nhận, hộp đựng và hướng dẫn sử dụng.

Lựa chọn thêm:

- CE100: Cover bảo vệ và giữ máy

- RD 300: Đầu đo hotwire Ø 10mm dài 300mm

- K 35 - 75 - 120 - 150: Air flow cone

- BNF: Bình xịt làm sạch đầu đo hotwire

Hỗ trợ trực tuyến

Yahoo Message
Skype
Hotline
0919090106
0965037579

Thống kê gian hàng

Lượt truy cập: 106,428
Tham gia: 8/15/2014
Thành viên thường