THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN
Model
|
|
|
cLoad capacity
|
Q(kg)
|
1500
|
Load centre distance
|
c(mm)
|
600
|
Fork height, lowered
|
h13(mm)
|
80
|
Tyre size, front
|
mm
|
Φ250
|
Tyre size, rear(single)
|
mm
|
Φ80
|
Wheels, number front rear(x = driven wheels)
|
|
1x-2/4
|
Max. lift height
|
h3(mm)
|
190
|
Height of tiller in drive position min./ max.
|
h14(mm)
|
635/1200
|
Overall length
|
l1(mm)
|
1651/1721
|
Length to face of forks
|
l2(mm)
|
502
|
Overall width
|
b1(mm)
|
550/680
|
Fork dimensions
|
s/e/l(mm)
|
45/160/1150(1220)
|
Width overall forks
|
b5(mm)
|
550/680
|
Aisle width for pallets 1000×1200 crossways
|
Ast(mm)
|
1850/1920
|
Aisle width for pallets 800×1200 lengthways
|
Ast(mm)
|
1900/1920
|
Turning radius
|
Wa(mm)
|
1452/1522
|
Travel speed, laden/ unladen
|
km/h
|
4/4.5
|
Battery voltage,nominal capacity K5
|
V/Ah
|
48/20
|
Battery dimensions l/w/h
|
mm
|
340x130x307
|
Battery weight
|
kg
|
10
|
Service weight (with battery)
|
kg
|
140
|
Xin vui lòng liên hệ để được tư vấn trực tiếp:
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP SÀI GÒN
Tại TP.HCM : 20/32 Hồ Đắc Di, P.Tây Thạnh, Q.Tân Phú, TP.Hồ Chí Minh
ĐT: 0969.735.088 - 02866.802.589 Fax: 08.38496080
Email: [email protected] Web: www.xenang.net.vn
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP SÀI GÒN
Tại Vĩnh Long : Tổ 6, ấp Phú Thành, xã Tân Phú, Huyện Tam Bình, Vĩnh Long
ĐT: 0969.735.088 - 02866.802.589 Fax: 08.38496080
Email: [email protected] Web: www.xenang.net.vn