 | XE NÂNG ĐIỆN W20 EOSLIFT(MỸ) Mã số: 25183 Ngày cập nhật: 23/07/2020 Giá: Vui lòng gọi |
Mô tả chi tiết
Thông số kỹ thuật cơ bản
|
Model |
unit |
W20 |
Identification |
Loại động cơ |
|
Electric |
Loại điều khiển |
|
Pedestrian |
Tải trọng nâng |
kg |
2000 |
Trung tâm tải |
mm |
600 |
Load distance |
mm |
950 |
Wheelbase |
mm |
1375 |
Weights |
Trọng lượng xe(+ ắc quy) |
kg |
610 |
Axle loading, laden font/rear |
kg |
1570/1040 |
Axle loading, unladen front/rear |
kg |
152/458 |
Wheels, chassis |
Tyres |
|
PU |
Tyre size, front |
mm |
80*120/80*80 |
Tyre size, rear |
mm |
115*55 |
Wheels number fornt/rear |
|
2(4)/2 |
Track width, rear |
mm |
720 |
Basic Dimensions |
Chiều cao nâng |
mm |
110 |
Height of tiller in drive position min/max |
mm |
870/1220 |
Chiều cao thấp nhất của càng nâng |
mm |
85 |
Tổng chiều dài |
mm |
1830 |
Length to face of forks |
mm |
710 |
Tổng chiều rộng |
mm |
720 |
Kích thước càng nâng |
mm |
1150/1200*185*55 |
Chiều rộng càng nâng |
mm |
540/685 |
Chiều rộng lối đi cho pallet 1000*1200 crossways |
mm |
2020 |
Chiều rộng lối đi cho Pallet 800*1200 lengthways |
mm |
1970 |
Bán kính quay xe |
mm |
1655 |
Performance Data |
Vận tốc di chuyển có tải/không tải |
km/h |
3.5/3.5 |
Vận tốc nâng có tải/không tải |
m/s |
0.056/0.06 |
Vận tốc hạ có tải/không tải |
m/s |
0.057/0.059 |
Khả năng leo dốc có tải/không tải |
% |
5/7 |
E-Motor |
Service brake |
|
Electromagnectic |
Drive motor rating S260 min |
kW |
AC 1.5 |
Lift Motor rating at S315% |
kW |
DC2 |
Battery acc.to DIN 43531/35/36 A,B,C, no |
|
3PZS210 |
Battery voltage, nominal capacity |
V/Ah |
24/210 |
Battery weight |
kg |
200 |
Others |
Sound level at the drive's ear according to EN 12 053 |
dB(A) |
70 |
Thông số kỹ thuật cơ bản
|
Model |
unit |
W20 |
Identification |
Loại động cơ |
|
Electric |
Loại điều khiển |
|
Pedestrian |
Tải trọng nâng |
kg |
2000 |
Trung tâm tải |
mm |
600 |
Load distance |
mm |
950 |
Wheelbase |
mm |
1375 |
Weights |
Trọng lượng xe(+ ắc quy) |
kg |
610 |
Axle loading, laden font/rear |
kg |
1570/1040 |
Axle loading, unladen front/rear |
kg |
152/458 |
Wheels, chassis |
Tyres |
|
PU |
Tyre size, front |
mm |
80*120/80*80 |
Tyre size, rear |
mm |
115*55 |
Wheels number fornt/rear |
|
2(4)/2 |
Track width, rear |
mm |
720 |
Basic Dimensions |
Chiều cao nâng |
mm |
110 |
Height of tiller in drive position min/max |
mm |
870/1220 |
Chiều cao thấp nhất của càng nâng |
mm |
85 |
Tổng chiều dài |
mm |
1830 |
Length to face of forks |
mm |
710 |
Tổng chiều rộng |
mm |
720 |
Kích thước càng nâng |
mm |
1150/1200*185*55 |
Chiều rộng càng nâng |
mm |
540/685 |
Chiều rộng lối đi cho pallet 1000*1200 crossways |
mm |
2020 |
Chiều rộng lối đi cho Pallet 800*1200 lengthways |
mm |
1970 |
Bán kính quay xe |
mm |
1655 |
Performance Data |
Vận tốc di chuyển có tải/không tải |
km/h |
3.5/3.5 |
Vận tốc nâng có tải/không tải |
m/s |
0.056/0.06 |
Vận tốc hạ có tải/không tải |
m/s |
0.057/0.059 |
Khả năng leo dốc có tải/không tải |
% |
5/7 |
E-Motor |
Service brake |
|
Electromagnectic |
Drive motor rating S260 min |
kW |
AC 1.5 |
Lift Motor rating at S315% |
kW |
DC2 |
Battery acc.to DIN 43531/35/36 A,B,C, no |
|
3PZS210 |
Battery voltage, nominal capacity |
V/Ah |
24/210 |
Battery weight |
kg |
200 |
Others |
Sound level at the drive's ear according to EN 12 053 |
dB(A) |
70 |
Hỗ trợ trực tuyến
Yahoo Message
Skype
Hotline
0969735088
Thống kê gian hàng
Lượt truy cập: 27,053
Tham gia: 5/6/2019
Thành viên thường