| MODEL |
VT120 |
| Công suất định mức (kVA) |
120 |
| Công suất hoạt động (kVA) |
108 |
| ĐẦU VÀO |
| Điện áp đầu vào Rectifier |
380/400/415 VAC 3 pha, 3 dây |
| Điện áp đầu vào Bypass |
380/400/415 VAC 3 pha + N, 4 dây Điện áp đầu vào cho phép |
| Tần số đầu vào |
50 hoặc 60 Hz |
| Tần số đầu vào cho phép |
45 – 65 Hz |
| THDi đầu vào với bộ lọc |
< 10% ở điện áp định mức và đầy tải |
| Hệ số công suất đầu vào |
> 0,9 với bộ lọc đầu vào tại điện áp định mức |
| Thời gian trễ |
0 – 120 giây (lựa chọn được) |
| THÔNG SỐ DC |
| Loại acquy |
VRLA (Valve Regulated Lead Acid), Wet, Ni-Cd |
| Điện áp acquy |
396VDC (Sạc Float: 446V) |
| Điện áp xả kiệt |
Có thể chọn từ 1.65 tới 1.90 V/cell (với VRLA / Wet cells) |
| Điện áp DC Ripple |
< 1% (RMS value) |
| Sạc bù nhiệt |
Có |
| ĐẦU RA |
| Loại Inverter |
IGBT-chuẩn sine, điều khiển PWM |
| Điện áp đầu ra |
380/400/415 VAC 3 pha + N, 4-dây |
| Điều chỉnh điện áp đầu ra |
từ -8% tới +10% |
| Tần số đầu ra |
50/ 60 Hz (Có thể lựa chọn chế độ biến đổi tần số) |
| Tải tuyến tính |
± 1% |
| Tải phi tuyến |
± 5% |
| Điều chỉnh tần số đầu ra |
± 0,05% (ở chế độ acquy) |
| Độ méo điện áp THDv |
1% (tiêu chuẩn), 2% (max) |
| Hệ số đỉnh |
3:1 (theo tiêu chuẩn IEC 62040-3) |
| Tốc độ biến đổi tần số |
1 Hz/s (lựa chọn được từ 0,1 tới 3) |
| Khả năng chịu quá tải |
110% trong 60 phút, 125% trong 10 phút, 150% trong 1 phút (% tải định mức) |
| Dòng ngắn mạch |
250% trong 1 giây tại dòng giới hạn (% tải định mức) |
| Hiệu suât Inverter (%) |
95% |
| Lệch pha điện áp |
120° ± 1° (với 100% tải không cân) |
| THÔNG SỐ HỆ THỐNG |
| Hiệu suất UPS |
lên tới 98% ở chế độ ECO và Smart Active |
| THÔNG SỐ VẬT LÝ VÀ TIÊU CHUẨN |
| Kích thước WxDxH (mm) |
800x800x1900 |
| Khối lượng (kg) |
610 |
| Nhiệt độ hoạt động |
0 ÷ +40°C |
| Độ ồn cách 1m |
65 dBA |
| Độ ẩm hoạt động |
< 95% không ngưng tụ |
| Độ cao |
< 1000m mà không giảm tải |
| Màu |
Light Grey 7035 |
| Mức IP |
IP20 (cao hơn theo yêu cầu) |
| Tín hiệu từ xa |
Dry contact (tiêu chuẩn) |
| Tín hiệu điều khiển |
EPO và Bypass (tiêu chuẩn) |
| Truyền thông |
2 cổng RS232 + 2 khe cắm cho giao diện truyền thông |
| Lựa chọn thêm cho truyền thông |
SNMP, Phần mềm giám sát ập trung, cảm biến nhiệt độ và độ ẩm, |
| Tiêu chuẩn |
IEC 62040-3, IEC 62040-2, IEC 62040-1-1,CE Mark; IEC 62040-1-1, EN 50091-2, EN 60950, EN 60529 and VFI 111 |
| Phân loại IEC 62040-3 |
(Điện áp Tần số độc lập) VFI-SS-111 |
| Đường đi cáp |
Từ đáy |
| Di chuyển UPS |
Theo pallet |
| Nhiệt độ lưu trữ |
-25 ÷ +70°C |